Bảng size áo thun, áo hoodie, áo sweater

TỔNG QUÁT BẢNG SIZE THẾ GIỚI VÀ VIỆT NAM

Bảng size áo là một yếu tố quan trọng giúp bạn lựa chọn size áo phù hợp với cơ thể của mình.

Bảng size áo thường được chia thành các kích thước khác nhau như XS, S, M, L, XL, và các kích thước có thể khác nhau tùy thuộc vào kiểu dáng áo.

Bạn nên đo kích thước cơ thể của mình và so sánh với bảng size áo để chọn size phù hợp nhất. Ngoài ra, nên tham khảo các đánh giá, bình luận từ người dùng trước đó để có thể chọn size áo chính xác.

Các tiêu chuẩn đặt size áo trên thế giới

Có nhiều tiêu chuẩn đặt size khác nhau trên thế giới. Tùy thuộc vào quốc gia và khu vực, các tiêu chuẩn này có thể được xác định bằng số đo cơ thể hoặc bằng chỉ số cân nặng. Một số tiêu chuẩn đặt size phổ biến bao gồm:

Size US, UK, Nhật và Hàn là các tiêu chuẩn đo kích thước quần áo được sử dụng trên toàn thế giới. Tuy nhiên, cách đo và định nghĩa của các tiêu chuẩn này có thể khác nhau, dẫn đến việc các size của một sản phẩm có thể khác nhau tùy theo tiêu chuẩn được sử dụng.

  • Size US: là tiêu chuẩn đo kích thước quần áo phổ biến nhất tại Hoa Kỳ. Đây là tiêu chuẩn dựa trên đơn vị inch để đo kích thước. Các size quần áo phổ biến ở Mỹ bao gồm XS, S, M, L, XL và XXL, với mỗi size tương ứng với một phạm vi số đo cụ thể, ví dụ như vòng ngực, vòng eo, vòng mông, chiều dài áo và chiều dài tay áo.
  • Size UK: là tiêu chuẩn đo kích thước quần áo ở Vương quốc Anh. Các size quần áo phổ biến ở Anh bao gồm 6, 8, 10, 12, 14, 16, 18 và 20, với mỗi size tương ứng với một phạm vi số đo cụ thể, tương tự như tiêu chuẩn US. Tuy nhiên, tiêu chuẩn này có thể khác nhau tùy theo thương hiệu sản xuất.
  • Size Nhật: là tiêu chuẩn đo kích thước quần áo ở Nhật Bản. Các size quần áo phổ biến ở Nhật bao gồm S, M, L và LL, với mỗi size tương ứng với một phạm vi số đo cụ thể, dựa trên số đo của cơ thể theo đơn vị cm.
  • Size Hàn: là tiêu chuẩn đo kích thước quần áo ở Hàn Quốc. Các size quần áo phổ biến ở Hàn bao gồm 44, 55, 66, 77 và 88, tương ứng với số đo ngực, eo, mông theo đơn vị cm. Tuy nhiên, tiêu chuẩn này có thể khác nhau tùy theo thương hiệu sản xuất.
  • Size EU là hệ thống đo size quần áo được sử dụng ở châu Âu và nhiều nơi trên thế giới. Ký hiệu EU thường được ghi sau số đo size, ví dụ như Size quần áo: EU 32, 34, 36, 38, 40, 42, 44, 46, 48, 50, 52, 54, 56. Hệ thống size EU dựa trên đo chiều dài và chu vi của các vòng cơ thể.
  • Size quần áo tại Việt Nam thường được ghi bằng số đo theo đơn vị centimet (cm) hoặc theo kích cỡ chữ S, M, L, XL, XXL. Tuy nhiên, không có một tiêu chuẩn chung nào về kích thước áo quần tại Việt Nam, mỗi thương hiệu, cửa hàng thường có bảng size riêng của mình.

Một số cửa hàng quần áo Việt nam thường sử dụng các size theo chuẩn quốc tế như EU hoặc US để định vị size của mình. Tuy nhiên, các bảng size này cũng có thể sẽ có sự chênh lệch với kích thước thực tế của Việt Nam, nên người mua nên tìm hiểu kỹ trước khi chọn size.

Size S, M, L, XL, XXL là gì?

S, M, L, XL và XXL là viết tắt của các size áo thường được sử dụng trong ngành thời trang. Cụ thể:

  • S: viết tắt của Small, có nghĩa là nhỏ.
  • M: viết tắt của Medium, có nghĩa là trung bình.
  • L: viết tắt của Large, có nghĩa là lớn.
  • XL: viết tắt của Extra Large, có nghĩa là rất lớn.
  • XXL: viết tắt của Double Extra Large, có nghĩa là cực lớn.

Các bước chọn size áo thun

Để chọn size áo thun theo chiều cao và cân nặng, bạn có thể làm theo các bước sau:

  1. Đo chiều cao: Bạn nên đứng thẳng, không đeo giày và đo từ đầu đến chân thật chính xác.
  2. Đo cân nặng: Bạn nên đo vào buổi sáng khi chưa ăn gì và mặc quần áo nhẹ.
  3. Xác định size áo: Dựa vào bảng size áo chuẩn, bạn có thể tìm ra size áo phù hợp với cân nặng và chiều cao của mình.
  4. Thử áo trực tiếp: Sau khi xác định size áo, bạn nên thử áo trực tiếp để đảm bảo vừa vặn và thoải mái. Bạn nên chọn loại áo thun có chất liệu mềm mại, co giãn và thoáng mát để cảm thấy thoải mái khi mặc.

Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo các đặc điểm về số đo ba vòng để chọn size áo thun nữ phù hợp. Bằng cách đo vòng ngực, vòng eo và vòng mông, bạn có thể tìm ra size áo phù hợp với số đo của mình. Tuy nhiên, việc chọn size áo thun còn phụ thuộc vào kiểu dáng và thương hiệu áo, vì vậy bạn nên thử trực tiếp để đảm bảo vừa vặn và thoải mái.

Cách lấy số đo cơ thể để xác định size áo thun

Để xác định size áo thun nữ dựa trên số đo cơ thể, bạn cần lấy đo ba vòng chính của cơ thể: vòng ngực, vòng eo và vòng mông. Sau đó so sánh số đo này với bảng size áo thun của từng thương hiệu để tìm ra size phù hợp.

Cách lấy số đo như sau:

  1. Đo vòng cổ: dùng thước dây quấn quanh vòng cổ. Hãy chèn thêm một ngón tay vào thân cổ trước khi đo để cổ áo rộng một chút, mặc sẽ thoải mái hơn.
  2. Vòng ngực: Đo vòng quanh ngực tại điểm phồng ngực, đo ngang lưng và kèm theo phần cột số, lấy số đo vòng ngực to nhất.
  3. Vòng eo: Đo vòng quanh eo, phần nhỏ nhất của thân trên rốn.
  4. Vòng mông: Đo vòng quanh mông tại điểm nở nhất của mông.

Các số đo để xác định size quần áo trong hệ thống EU bao gồm:

  • Vòng ngực: đo chu vi ngực ở phần rộng nhất của ngực.
  • Vòng eo: đo chu vi eo ở phần nhỏ nhất của bụng.
  • Vòng mông: đo chu vi mông ở phần rộng nhất của mông.
  • Chiều cao: đo chiều cao từ đầu đến gót chân.

Sau khi đã lấy được số đo, bạn có thể so sánh với bảng size áo của từng thương hiệu. Một số thương hiệu cũng có thể có bảng size áo khác nhau tùy thuộc vào kiểu dáng và chất liệu của áo. Do đó, bạn nên kiểm tra kỹ bảng size của từng sản phẩm để chọn được size phù hợp.

Bảng size áo theo chiều cao và cân nặng

Chọn theo cân nặng và chiều cao là cách xác định size dễ dàng và phổ biến. Các loại size áo hiện nay, như Size S là (nhỏ), Size M (vừa), Size L (lớn), Size XL (rất lớn), Size XXL (cực lớn). Bạn có thể tham khảo bảng size chuẩn sau đây:

(kg)Dưới 150 cm150 – 160 cm160 – 170 cmTrên 170 cm
Dưới 40 kgSMML
40 – 50 kgS, MM, LL, XLXL
50 – 60 kgMLL, XLXL
Trên 60 kgLL, XLXLXXL
Bảng size áo theo cân nặng và chiều cao

Dựa trên bảng size áo theo chiều cao và cân nặng, ta có thể rút ra các luận điểm về ngưỡng size áo như sau:

Mối quan hệ giữa cân nặng, chiều cao và size áo

  • Cân nặng là yếu tố chính quyết định size áo, nhưng chiều cao điều chỉnh phạm vi size để phù hợp với độ dài và form dáng:

    • Ví dụ: Người 50–60 kg, chiều cao dưới 150 cm chọn size M, nhưng nếu cao trên 170 cm cần size XL do yêu cầu về chiều dài áo.

    • Người nhẹ cân (dưới 40 kg) nhưng cao (trên 170 cm) vẫn cần size L để đảm bảo áo vừa vặn theo chiều dài.

Ngưỡng chuyển đổi size áo

  • Size S: Dành cho người dưới 40 kg và chiều cao dưới 150 cm.

  • Size M: Phù hợp với nhóm 40–50 kg (chiều cao thấp) hoặc dưới 40 kg nhưng cao hơn 150 cm.

  • Size L: Áp dụng cho:

    • Người 50–60 kg (chiều cao trung bình 150–160 cm).

    • Người 40–50 kg nhưng cao trên 160 cm.

    • Người trên 60 kg nhưng chiều cao dưới 150 cm.

  • Size XL: Dành cho:

    • Người 40–50 kg cao trên 170 cm.

    • Người 50–60 kg cao trên 160 cm.

    • Người trên 60 kg cao từ 150 cm trở lên.

  • Size XXL: Chỉ dành cho người trên 60 kg và cao trên 170 cm.

Xu hướng chung

  • Cân nặng tăng → Size áo tăng, nhưng chiều cao có thể đẩy size lên 1–2 bậc:

    • Ví dụ: Người 50–60 kg cao 160–170 cm có thể chọn L hoặc XL, tùy vào tỉ lệ cơ thể.

  • Chiều cao vượt ngưỡng 170 cm thường yêu cầu tăng size (XL/XXL) dù cân nặng không quá lớn.

Vùng chồng lấn size

Một số nhóm có thể chọn 2 size lân cận:

    • 40–50 kg, cao 150–160 cm: Chọn M hoặc L (tùy vào vòng ngực/vai).

    • 50–60 kg, cao 160–170 cm: Chọn L hoặc XL (ưu tiên XL nếu vai rộng).

    • Trên 60 kg, cao 150–160 cm: Chọn L hoặc XL.

Lưu ý đặc biệt

  • Bảng size này không phản ánh tỉ lệ cơ thể (ví dụ: người có vai rộng, ngực nở). Nên kết hợp thêm số đo vai, ngực, eo để chính xác hơn.

  • Xu hướng cá nhân: Người thích áo rộng/rộng vừa phải có thể chọn size lớn hơn 1 bậc.

Ngưỡng size áo được xác định dựa trên sự kết hợp cân nặng + chiều cao, trong đó:

  • Cân nặng quyết định size cơ bản.

  • Chiều cao điều chỉnh tăng size để phù hợp với form dáng.

Đối với người có chiều cao/cân nặng ở ranh giới, nên ưu tiên size lớn hơn hoặc đo kích thước áo trực tiếp để tránh chật/chằn.

Bảng size áo chính xác theo số đo và cân nặng

Dưới đây là bảng size áo thun nữ theo số đo cơ thể và cân nặng chính xác nhất:

SizeDài áo (trung bình – cm)Ngực (trung bình – cm)
Vai (trung bình – cm)
Cân nặng (trung bình – kg)
S58413534 – 41
M60433642 – 49
L62453750 – 57
XL64473858 – 65
Bảng size áo theo số đo và cân nặng

Chú ý khi lấy số đo cơ thể

Chú ý khi lấy số đo cơ thể để xác định size áo thun nữ:

  • Nên đo khi đang mặc đồ lót hoặc đồ gần thân để có kết quả chính xác nhất.
  • Nên đo vào buổi sáng khi cơ thể còn không bị phình to hoặc phình nhỏ do hoạt động.
  • Đo đứng thẳng, không co rút cơ thể.
  • Thước dây phải được thắt chặt vừa phải, không quá chặt hoặc quá lỏng.
  • Nếu số đo nằm ở giữa hai size, nên chọn size lớn hơn để thoải mái hơn khi mặc.
  • Nên xem lại bảng size của từng nhãn hiệu áo thun, vì mỗi nhãn hiệu sẽ có thể có khác biệt về size.

Ngoài ra, còn một số lưu ý khác khi chọn size áo thun nữ:

  • Tham khảo ý kiến từ người bán hàng hoặc nhân viên tư vấn: Họ có kinh nghiệm trong việc chọn size áo và có thể giúp bạn chọn size phù hợp nhất.
  • Chú ý đến kiểu dáng của áo: Một số kiểu áo thun như ôm sát hoặc suông sẽ có size khác nhau dù cùng một thương hiệu. Nên đọc kỹ mô tả sản phẩm và tham khảo ý kiến từ nhân viên tư vấn để chọn size phù hợp với kiểu dáng áo.
  • Chọn size áo phù hợp với hoạt động sử dụng: Nếu mục đích mặc áo là để tập thể dục hoặc tham gia các hoạt động ngoài trời thì nên chọn size áo rộng rãi, thoải mái để có thể vận động dễ dàng hơn.
  • Chọn size áo phù hợp với phong cách và sở thích cá nhân: Nếu bạn thích phong cách ăn mặc thoải mái, thì có thể chọn size lớn hơn để áo thun trông rộng rãi hơn. Nếu bạn thích phong cách ăn mặc gọn gàng, thì chọn size vừa vặn hơn sẽ phù hợp hơn.
  • Chú ý đến chất liệu và độ co giãn của áo: Những chất liệu và độ co giãn khác nhau sẽ ảnh hưởng đến kích thước và cảm giác mặc của áo. Nên tham khảo thông tin về chất liệu và độ co giãn của áo trước khi chọn size phù hợp.
  • Nếu số đo nằm giữa 2 size thì nên chọn size lớn. Ví dụ như số đo của bạn nằm giữa size M và size L thì bạn nên chọn size L để mặc áo thoải mái hơn.

Bảng size áo theo số đo ba vòng

Bảng size số đo ba vòng cụ thể bên dưới (số đo dành cho người Việt Nam)

Kích cỡ USKích cỡ UK Kích cỡ EUVòng ngực (cm)Chiều cao (cm)Cân nặng (kg)Vòng eo (cm)Vòng mông (cm)
S63474 – 77146 – 148Dưới 4063 – 6580 – 82
S83678 – 82149 – 151Dưới 4065,5 – 66,582,5 – 84,5
M103883 – 87152 – 15440 – 5067 – 6985 – 87
M124088 – 92155 – 15740 – 5069,5 – 71,587,5 – 89,5
L144293 – 97158 – 16050 – 6072 – 7490 – 92
L164498 – 102161 – 16350 – 6074,5 – 76,592,5 – 94,5
XL1846103 – 107164 – 166Trên 6077 – 7995 – 97
XL2048108 – 112167 – 169Trên 6079,5 – 81,597,5 – 99,5
Bảng size áo theo số đo ba vòng

Ví dụ: Nếu bạn có vòng ngực 85 cm, chiều cao 154 cm, cân nặng 45 kg, vòng eo 67 cm, vòng mông 86 cm thì hãy chọn áo thun size M (khi bạn xem theo kích thước US).

BẢNG SIZE ÁO TẠI ĐỊNH DANH PRO

Hướng dẫn chọn size áo thun tại Định Danh PRO

  • Dựa vào chiều cao và cân nặng để chọn size phù hợp.
  • Chọn theo sở thích nếu bạn thích mặc ôm sát hay rộng rãi.
  • Cho người có ngoại hình không cân đối, hãy chọn size theo cân nặng để áo vừa vặn và thoải mái.
  • Sử dụng áo đang mặc để đo và so sánh với bảng size giúp bạn chắc chắn hơn khi lựa chọn.
  • Lưu ý sai số do may đo thủ công và chất liệu vải có thể co giãn. 

Khi lựa chọn size áo thun in hình tay ngắn cổ tròn, có 3 yếu tố quan trọng cần xem xét: chiều cao, cân nặngsở thích mặc ôm hay rộng. Dưới đây là các bước hướng dẫn chi tiết để giúp bạn chọn được size phù hợp, đặc biệt là đối với những người có ngoại hình không cân đối (ví dụ, chiều cao phù hợp với size L nhưng cân nặng lại thuộc size XL).

Chọn size theo chiều cao và cân nặng

Dựa vào bảng size chuẩn, bạn có thể chọn size áo phù hợp dựa trên chiều cao và cân nặng của mình. Mỗi size áo đều có một khoảng chiều cao và cân nặng gợi ý. Dưới đây là cách chọn size:

  • Size S: Dành cho người có chiều cao từ 146-155 cm và cân nặng từ 41-50 kg.
  • Size M: Dành cho người có chiều cao từ 156-164 cm và cân nặng từ 51-56 kg.
  • Size L: Dành cho người có chiều cao từ 165-170 cm và cân nặng từ 57-62 kg.
  • Size XL: Dành cho người có chiều cao từ 177-182 cm và cân nặng từ 63-70 kg.
  • Size XXL: Dành cho người có chiều cao từ 168-182 cm và cân nặng từ 60-70 kg.

Chọn size theo sở thích mặc ôm hay rộng

Lưu ý: Nếu bạn có ngoại hình không cân đối (ví dụ, chiều cao phù hợp với size L nhưng cân nặng lại thuộc size XL), bạn nên chọn theo cân nặng để áo không bị chật, đặc biệt ở phần vai và bụng.

  • Mặc Ôm: Nếu bạn thích áo vừa vặn và ôm sát cơ thể, chọn đúng size theo bảng size là tốt nhất. Tuy nhiên, nếu bạn muốn mặc ôm nhưng cảm thấy size chuẩn có thể hơi rộng, bạn có thể giảm 1 size.
  • Mặc Rộng: Nếu bạn thích phong cách thoải mái, rộng rãi, bạn có thể chọn tăng size từ 1-2 size so với bảng size chuẩn.

Hướng dẫn cho người có ngoại hình không cân đối

Đối với những người có chiều cao và cân nặng không phù hợp với bảng size (ví dụ chiều cao thuộc size L nhưng cân nặng lại thuộc size XL), bạn nên chọn size theo cân nặng. Điều này giúp bạn tránh được trường hợp áo quá chật ở vùng vai và bụng.

  • Ví dụ: Nếu bạn có chiều cao 170 cm (size L) nhưng cân nặng 80 kg (size XL), bạn nên chọn size XL để đảm bảo áo không quá chật và không bị bó sát ở phần bụng và vai.

So sánh với áo đang sử dụng

Để đảm bảo bạn chọn đúng size, bạn có thể so sánh kích thước áo đang sử dụng với bảng size. Đo các thông số chính của áo bạn đang mặc như sau:

  • Dài áo: Đo từ cổ áo xuống đến gấu áo.
  • Dài tay: Đo từ cổ tay đến phần vai áo.
  • Rộng áo: Đo chiều rộng của áo ở phần ngực, qua phần nách áo.

Sau đó, bạn so sánh các số đo này với bảng size để xác định kích thước phù hợp nhất.

Lưu ý về sai số may đo thủ công

  • Sai số may đo thủ công: Các thông số trong bảng size có thể có sai số nhỏ, vì mỗi sản phẩm có thể được may thủ công và có sự biến động nhỏ giữa các sản phẩm. Do đó, các thông số trong bảng size mang tính tương đối và chỉ để tham khảo.
  • Độ co giãn của chất liệu: Chất liệu vải thun có khả năng co giãn, vì vậy khi mặc, áo có thể co lại hoặc giãn ra một chút sau khi giặt. Điều này cũng cần lưu ý khi chọn size.

Bảng size áo thun cổ tròn tay ngắn

Bảng size áo thun cổ tròn tay ngắn

Bảng size áo không xù lông, vải mát lạnh

Bảng size áo thun cổ tròn tay ngắn - không xù lông

Bảng size áo hoodie tay dài

Bảng size áo hoodie tay dài

Bảng size áo hoodie tay dài

Size áo sweater
Sản phẩm
Tìm kiếm
Tài khoản
0 Yêu thích
0 Giỏ hàng
Shopping Cart

Your cart is empty

You may check out all the available products and buy some in the shop

Đến trang cửa hàng